Sự Lây Lan Và Cách Phòng Ngừa
Vi trùng và vi khuẩn đều là những nguyên nhân gây bệnh chủ yếu khi hệ miễn dịch của con người bị suy yếu. Chúng ta nên biết rõ sự khác nhau giữa Vi trùng và vi khuẩn để có cách phòng và điều trị bệnh hợp lý khi bị bệnh do vi trùng hoặc vi khuẩn gây ra.
1. Vi trùng (Bacteria) là gì ? Vi trùng thuộc loại đơn bào, có ở khắp mọi nơi, chỉ một giọt sữa chua là có thể chứa 100 triệu vi trùng. Hầu hết các vi trùng sinh sản bằng cách phân bào (một tế bào tách làm đôi). Vi khuẩn giữ vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa của người và vật, giúp hóa mùn cây cối và súc vật chết, giúp cho tiến trình lên men hiệu quả. Vi trùng có vai trò quan trọng trong tái chế chất dinh dưỡng như cố định nitơ từ khí quyển và gây thối rữa sinh vật khác.
2. Vi Khuẩn (Viruses) là gì ?
Vi Khuẩn lớn lên và phát triển chỉ khi chúng sống trong tế bào sống. Sống ngoài tế bào sống, vi khuẩn sẽ tự hủy diệt, không thể phát triển, trừ khi chúng sống trong tế bào động vật, thực vật hay vi trùng. Vi khuẩn gây bệnh cho người và vật, do thở hay nuốt vào, đột nhập vào lỗ hổng trên da. Vi khuẩn bao gồm vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) bao quanh bởi một lớp phủ bảo vệ của protein. Có khả năng bám vào các tế bào và nhận được bên trong chúng. Vi khuẩn có thể xâm nhiễm vào tất cả các dạng sinh vật, từ động vật, thực vật cho tới vi trùng và vi trùng cổ.
3. Sự khác nhau giữa vi trùng và vi khuẩn ?
* Vi trùng (Bacteria)
Gây viêm nhiễm nhưng diệt được. Chúng hiện diện khắp nơi trong đất, nước và ở dạng cộng sinh với các sinh vật khác. Một số là tác nhân gây bệnh và gây ra bệnh uốn ván, thương hàn, giang mai, tả, bệnh lây qua thực phẩm và lao. Một số nhiễm khuẩn có thể lan rộng ra khắp cơ thể và trở thành bệnh toàn thân. Bệnh do vi trùng lây nhiễm qua tiếp xúc, không khí, thực phẩm, nước và côn trùng. Vi trùng gây viêm nhiễm nhưng diệt được, bệnh do bị nhiễm trùng có thể trị bằng thuốc kháng sinh, được chia làm hai nhóm là diệt trùng (bacteriocide) và kìm trùng (bacteriostasis), với liều lượng mà khi phân tán vào dịch cơ thể có thể tiêu diệt hoặc kìm hãm sự phát triển của vi trùng.
* Vi Khuẩn (Viruses)
Thuốc kháng sinh vô tác dụng với Vi khuẩn. Vi khuẩn chỉ có thể sống và phát triển được khi xâm nhập vào bên trong tế bào của sinh vật khác (người, động vật và cây cỏ) và khi ra khỏi ký chủ, vào môi trường ngoài (nước, không khí…) chúng sẽ không sống được lâu. Ngày nay, khoa học đã phát hiện có khoảng 2.000 loài vi khuẩn khác nhau, trong đó có khoảng 300 loài có khả năng gây bệnh cho người như AIDS, viêm gan B và C, sốt xuất huyết, bại liệt, bệnh dại, đậu mùa, cúm… Khác với vi trùng, vi khuẩn đánh vào hệ miễn dịch của cơ thể nên điều trị bằng kháng sinh không có tác dụng mà chỉ có thể chống lại bằng cách tiêm vaccin. Riêng các loại vi khuẩn gây cúm, vì chúng biến chủng rất nhanh nên vaccin chế từ Vi khuẩn năm này lại không hữu hiệu với cùng Vi khuẩn ấy cho năm tới. Vì thế các loại vaccin hiện có không ngừa được Vi khuẩn cúm A (H1N1). Khi thời tiết chuyển mùa hay trở lạnh sẽ là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn gây bệnh.
4. Tại sao thuốc kháng sinh (antibiotic) không điều trị được bệnh do Vi khuẩn gây ra ?
Năm 1928, tại Bệnh viện Saint Mary (London), Alexander Plemming phát hiện ra chất kháng sinh (antibiotic) diệt trùng và đặt tên là penicillin. Loại kháng sinh này được tìm ra từ nấm Penicillium notatum. Sau đó có rất nhiều nhà nghiên cứu về kháng sinh penicillin và đến năm 1943, dự án sản xuất penicillin được Chính phủ Mỹ chấp nhận và từ đây kháng sinh penicillin chính thức ra đời, cứu sống được vô vàn người mắc bệnh nhiễm trùng. Từ penicillin, nhiều nhà nghiên cứu đã tìm tòi ra vô vàn các loại kháng sinh khác nhau và đã xếp chúng thành nhiều nhóm dựa vào cấu tạo và cơ chế tác dụng đối với vi trùng.
Kháng sinh (Antibiotic) đối với vi khuẩn (virut) thì như thế nào?
Do cấu tạo virut hoàn toàn khác biệt với tế bào vi trùng và nó không phải là một tế bào hoàn chỉnh bởi cấu tạo đơn giản hơn rất nhiều so với tế bào vi trùng chỉ là bộ gen (hoặc DNA hoặc RNA) bao quanh là lớp vỏ protein chứa nhiều kháng nguyên, vì vậy được gọi là “phi tế bào”. Do cấu tạo đặc biệt đó nên bắt buộc virut phải sống ký sinh bên trong tế bào túc chủ mà nó xâm nhiễm, bởi vì virut không có hệ thống enzym hoàn chỉnh nên không thể tự tạo ra năng lượng cho mình hoặc tự sinh sôi nảy nở được. Do đó, để tồn tại và phát triển thì virut phải xâm nhập vào trong các tế bào khác (tế bào túc chủ) và “gửi” các vật liệu di truyền của mình. Khi vào cơ thể, áo protein bị loại bỏ, chỉ hoạt động bởi ARN hoặc ADN của nó, không có cách gì để nhận biết.
Hơn nữa, kháng sinh diệt được vi trùng vì vi trùng ký sinh ngoài tế bào nên kháng sinh có thể diệt nguyên vi trùng, còn virut nằm trong vật chất di truyền của tế bào túc chủ cho nên nếu kháng sinh diệt virut thì đồng nghĩa với diệt cả tế bào của túc chủ (người hoặc động vật). Vì vậy, nếu thuốc kháng sinh muốn tấn công virut sẽ phải biết chọn lọc không tấn công vào các bộ phận “tầm gửi” này (tức là không tấn công vào tế bào túc chủ) và đây thực sự là cản trở cực lớn. Hơn thế nữa, virut còn có khả năng nằm ẩn mình vài năm trong tế bào trước khi phát bệnh. Để thay vì dùng kháng sinh không có tác dụng đối với virut, các nhà khoa học đã nghiên cứu thành công một số thuốc diệt virut dựa trên cơ sở sự hiểu biết về cấu trúc và cơ chế xâm nhiễm, nhân lên trong tế bào túc chủ của virut. Tuy vậy, virut luôn thay đổi hình dạng và do đó luôn có khả năng kháng lại thuốc, đó là những điều bất lợi cho việc dùng thuốc tiêu diệt chúng.
5. Vi trùng và vi khuẩn lây lan như thế nào ?
– Một người bị lạnh có thể lây nhiễm vi trùng hoặc vi khuẩn bằng cách ho hoặc hắt hơi.
– Vi trùng hoặc vi khuẩn có thể được lây lan bằng cách chạm hoặc bắt tay với người khác.
– Chạm vào thức ăn với bàn tay bẩn cũng sẽ cho phép vi trùng hoặc vi khuẩn từ ngoài lây lan tới ruột.
– Lây qua dịch cơ thể: như máu, nước bọt và tinh dịch, có thể chứa các vi sinh vật, ví dụ bằng cách tiêm hoặc quan hệ tình dục (đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm gan hoặc AIDS).
– Vi khuẩn lây lan theo nhiều cách; Vi khuẩn thực vật thường được truyền từ cây này sang cây khác qua những loài côn trùng hút nhựa cây như rệp vừng; trong khi Vi khuẩn động vật lại có thể được truyền đi nhờ những côn trùng hút máu. Những sinh vật mang mầm bệnh như vậy được gọi là những vector. Vi khuẩn cúm lan truyền thông qua ho và hắt hơi.
Noro Vi khuẩn và rota Vi khuẩn, nguyên nhân chính của bệnh viêm dạ dày-ruột siêu vi, lây lan qua đường phân-miệng và truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc, cũng như xâm nhập vào cơ thể qua thức ăn hay nước uống. HIV là một trong vài loại Vi khuẩn lây nhiễm thông qua quan hệ tình dục và tiếp xúc với máu bị nhiễm bệnh.
Mỗi Vi khuẩn chỉ có thể xâm nhiễm vào một số dạng tế bào vật chủ nhất định, gọi là “biên độ vật chủ” (host range); biên độ này có thể rất hẹp hoặc rất rộng, tùy vào số lượng những sinh vật khác nhau mà Vi khuẩn có khả năng lây nhiễm.
Sự xâm nhập của Vi khuẩn trong động vật đã kích hoạt một phản ứng miễn dịch nhằm loại bỏ Vi khuẩn xâm nhiễm. Những phản ứng miễn dịch cũng có thể được tạo ra bởi vaccin, giúp tạo ra miễn dịch thu được nhân tạo đối với một Vi khuẩn xâm nhiễm nhất định. Tuy nhiên, một số Vi khuẩn, bao gồm những loại gây ra AIDS và viêm gan siêu vi, lại có thể trốn tránh những phản ứng trên và gây ra sự nhiễm bệnh mãn tính. Đa phần các chất kháng sinh không có hiệu quả đối với Vi khuẩn, dù vậy cũng đã có những loại thuốc kháng Vi khuẩn được phát triển.
6. Làm thế nào để tránh nhiễm trùng ?
- Rửa tay thật kỹ (thường là một trong những cách tốt nhất để tránh bị cảm cúm).
– Bắt tay với người bị cảm lạnh là nguy hiểm, do đó, tránh dụi mắt hoặc mũi của bạn sau đó.
– Thức ăn phải được nấu chín hoặc làm lạnh càng nhanh càng tốt.
– Rau và thịt phải được lưu giữ riêng và chuẩn bị trên thớt riêng biệt.
– Khi bị cảm cúm, hoặc hắt hơi, sổ mũi cần chuẩn bị khăn giấy, khăn cá nhân để ngăn chặn đưa Vi trùng, vi khuẩn ra ngoài môi trường. Cần luyện thói quen ho vào cánh tay áo (nếu không có khăn giấy) và khạc nhổ vào giấy vệ sinh rồi gói lại cho vào thùng rác.
– Một số sinh vật bị giết khi thức ăn được nấu chín, nhưng chúng vẫn có thể để lại các chất độc hại có thể gây ra tiêu chảy và nôn mửa. Hạn chế ăn các thức ăn để qua đêm, vì dù đun sôi, vi khuẩn có thể chết, nhưng độc tố gây bệnh do vi khuẩn tạo ra trong thực phẩm vẫn còn.
– Việc sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục làm giảm khả năng lây lan bệnh qua đường tình dục.
– Giữ phong cách sống và tinh thần tốt để có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
7. Một số bệnh do vi khuẩn gây ra và cách phòng bệnh
Tiêu chảy do vi khuẩn: Bệnh tiêu chảy mùa đông do Rota vi rút gây ra và thường chỉ kéo dài trong 3 – 7 ngày. Khi bị bệnh thường có biểu hiện sốt nhẹ, hơi mệt, nôn, tiêu chảy, ở trẻ em có quấy khóc… Người bệnh đi ngoài nhiều lần, phân lỏng, màu vàng chanh hoặc trắng lẫn dịch nhầy, có khi như màu hoa cà, hoa cải. Là một bệnh thông thường, nhưng nếu bị tiêu chảy kéo dài dẫn đến mất nước, mất điện giải trầm trọng có thể dẫn tới tử vong nếu không được bù nước, bù điện giải kịp thời.
Sốt do vi rút: Các triệu chứng sốt vi rút điển hình là ban đầu sốt nhẹ khoảng 38 – 38,5 độ C, sau đó bùng lên sốt cao đến 39 độ C hoặc cao hơn. Nhiều người đau họng, ho hắng nhẹ, đau nhức mình mẩy, vã mồ hôi, mệt mỏi. Thường sau 5 – 6 ngày, bệnh sẽ tự khỏi. Về điều trị, chỉ cần dùng thuốc hạ sốt khi sốt cao, hoặc dùng các loại thuốc cảm để chữa triệu chứng đau nhức, sổ mũi, ho… Ngoài ra nên súc miệng nước muối và nhỏ mũi thường xuyên. Không nên dùng kháng sinh. Sốt vi rút là bệnh dễ lây, nhất là trong gia đình và công sở, nơi dùng điều hòa không khí. Do đó, người bị sốt vi rút nên hạn chế tiếp xúc với người khác, nhất là trẻ em. Nếu mệt nặng, nên nghỉ làm. Những người xung quanh nên phòng bệnh bằng cách nhỏ nước muối, ăn nhiều hoa quả giàu vitamin C và bảo vệ sức khỏe.
Để cơ thể có sức đề kháng tốt cần ăn uống phong phú, đủ dinh dưỡng, ăn thức ăn dễ tiêu như cháo, súp… ngoài ra nên uống nhiều nước, nước lọc, nước hoa quả…
8. Cách phòng ngừa các bệnh do vi trùng và vi khuẩn gây ra
Bạn cần có một phong cách sống lành mạnh, tinh thần tích cực để giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh. Vì khi hệ miễn dịch yếu thì vi trùng hoặc vi khuẩn nào cũng có thể tấn công bạn. Bạn cần thực hiện 8 điều tốt sau đây nhé:
– Uống đủ nước và đúng cách.
– Ngủ tốt: ngủ đúng giờ, phòng thoáng khí, đông ấm, hè mát, ngủ sâu giấc.
– Tập tốt: Tập thể dục và vận động hàng ngày, để thúc đẩy quá trình trao đổi chất và đào thải độc tố.
– Nghĩ tốt: suy nghĩ tích cực, lạc quan, để có sức khỏe tinh thần tốt.
– Môi trường sống tốt: xanh, sạch, đẹp.
– Học tốt: học các kiến thức chăm sóc, bảo vệ và phòng bệnh mỗi ngày.
– Làm tốt: Làm tốt công việc của bạn để có tài chính tốt đảm bảo cho bản thân và gia đình.
Alice Park
Nguyễn Minh Tâm dịch